Encrasicholina | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Clupeiformes |
Họ (familia) | Engraulidae |
Chi (genus) | Encrasicholina Fowler, 1938 |
Loài điển hình | |
Encrasicholina punctifer Fowler, 1938 | |
Các loài | |
11. Xem bài. |
Encrasicholina là một chi cá trong họ Engraulidae.