Geylang

Geylang
Tên tiếng AnhGeylang
Tên tiếng Hoa芽笼 (Hokkien transliteration for 'Geylang')
– Bính âmYálóng
– Tiếng Mân Nam POJgêláng
Tên Mã LaiGeylang
Tên tiếng Tamilகேலாங்
Đường Geylang

Geylangkhu quy hoạch của Singapore, phía đông của Vùng Trung tâm và trung tâm thương mại Singapore.


Geylang

Dodaje.pl - Ogłoszenia lokalne