Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

Responsive image


INFP

Thuật ngữ INFP, được viết tắt từ Introversion (Hướng nội) - INtuition (Trực giác) - Feeling (Tình cảm) - Perception (Linh hoạt), là một trong 16 loại tính cách trong Trắc nghiệm tính cách Myers-Briggs (MBTI). Nhóm người có tính cách đặc trưng là INFP (INFPs), được mệnh danh là Người hòa giải (Healer, Mediator), là một trong những nhóm hiếm nhất của 16 loại tính cách, chỉ chiếm 4% dân số thế giới. Nữ chiếm 2-3% dân số, Nam chiếm 1-1.5% dân số. INFPs thường được đánh giá là chu đáo, tận tâm, tiêu chuẩn cao, nhạy cảm, linh hoạt. INFP có 2 loại: INFP-A (Assertive Mediator) "Người hòa giải quyết đoán"INFP-T (Turbulent Mediator) "Người hòa giải hỗn loạn".


Previous Page Next Page






اي ان اف بي Arabic INFP Czech INFP English INFP Spanish INFP French INFP Italian INFP Korean INFP Polish INFP Portuguese INFP Chinese

Responsive image

Responsive image