Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

Responsive image


Kepler-39

Kepler-39
Dữ liệu quan sát
Kỷ nguyên J2000      Xuân phân J2000
Chòm sao Thiên Nga
Xích kinh 19h 47m 50.4746s[1]
Xích vĩ +46° 02′ 03.499″[1]
Cấp sao biểu kiến (V) 14.3[2]
Các đặc trưng
Kiểu quang phổF7V[3]
Trắc lượng học thiên thể
Chuyển động riêng (μ) RA: 3890±0034[1] mas/năm
Dec.: −2307±0031[1] mas/năm
Thị sai (π)0.9171 ± 0.0164[1] mas
Khoảng cách3560 ± 60 ly
(1090 ± 20 pc)
Chi tiết [3]
Khối lượng129+006
−007
 M
Bán kính140±010 R
Hấp dẫn bề mặt (log g)425±006 cgs
Nhiệt độ6350±100 K
Độ kim loại [Fe/H]010±014 dex
Tự quay4464±0013 days[4]
Tốc độ tự quay (v sin i)16±25 km/s
Tuổi21+08
−09
 Gyr
Tên gọi khác
KOI-423, KIC 9478990, 2MASS J19475046+4602034
Cơ sở dữ liệu tham chiếu
SIMBADdữ liệu
KICdữ liệu

Kepler-39 (tên gọi khác là 2MASS J19475046+4602034) là một ngôi sao dãy chính loại F nằm trong chòm sao Thiên Nga.[5] Ngôi sao này nằm cách chúng ta khoảng 3560 năm ánh sáng (1090 parsec). Một phó sao đã biết quay quanh Kepler-39 là Kepler-39b.[6]

  1. ^ a b c d e Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên Gaia DR2
  2. ^ Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên EPE
  3. ^ a b Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên Bonomo2015
  4. ^ Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên McQuillan2013
  5. ^ Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên Bouchy2011
  6. ^ Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên NASA Exoplanet Archive

Previous Page Next Page






Kepler-39 English Kepler-39 French ケプラー39 Japanese Кеплер-39 MK Kepler-39 Russian 开普勒39 Chinese

Responsive image

Responsive image