Pyrrhoglossum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Cortinariaceae |
Chi (genus) | Pyrrhoglossum Singer (1944) |
Loài điển hình | |
Pyrrhoglossum pyrrhum (Berk. & M.A.Curtis) Singer (1944) |
Pyrrhoglossum là một chi nấm trong họ Cortinariaceae. Chi này phân bố rộng rãi đặc biệt ở các vùng nhiệt đới, và chứa 11 loài.[1] Loài này được miêu tả by American nhà nấm học Rolf Singer năm 1944.[2]