Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

Responsive image


2025

Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 3
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
2025 trong lịch khác
Lịch Gregory2025
MMXXV
Ab urbe condita2778
Năm niên hiệu AnhCha. 3 – 4 Cha. 3
Lịch Armenia1474
ԹՎ ՌՆՀԴ
Lịch Assyria6775
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat2081–2082
 - Shaka Samvat1947–1948
 - Kali Yuga5126–5127
Lịch Bahá’í181–182
Lịch Bengal1432
Lịch Berber2975
Can ChiGiáp Thìn (甲辰年)
4721 hoặc 4661
    — đến —
Ất Tỵ (乙巳年)
4722 hoặc 4662
Lịch Chủ thể114
Lịch Copt1741–1742
Lịch Dân QuốcDân Quốc 114
民國114年
Lịch Do Thái5785–5786
Lịch Đông La Mã7533–7534
Lịch Ethiopia2017–2018
Lịch Holocen12025
Lịch Hồi giáo1446–1447
Lịch Igbo1025–1026
Lịch Iran1403–1404
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 13 ngày
Lịch Myanma1387
Lịch Nhật BảnLệnh Hòa 7
(令和7年)
Phật lịch2569
Dương lịch Thái2568
Lịch Triều Tiên4358
Thời gian Unix1735689600–1767225599

Năm 2025 (MMXXV) là một năm thường bắt đầu vào Thứ Tư của lịch Gregory, là năm thứ 2025 của Công nguyên hay Anno Domini, năm thứ 25 của thiên niên kỷ 3thế kỷ 21, và là năm thứ sáu của thập niên 2020. 2025 cũng sẽ là năm chính phương đầu tiên của thế kỷ 21 kể từ năm 1936, vì 2025 là bình phương của 45.[1]

  1. ^ Aziz Inan; Sera Stanton (25 tháng 3 năm 2009). “Century of squares” [Thế kỷ của các năm chính phương]. The Beacon (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 6 năm 2023. Truy cập ngày 15 tháng 12 năm 2024.

Previous Page Next Page






2025 AF 2025 ALS 2025 AN 2025 Arabic 2025 ARY 2025 ARZ ২০২৫ চন AS 2025 AST 2025 AZ 2025 BAN

Responsive image

Responsive image