Phần mở rộng tên file | .css |
---|---|
Kiểu phương tiện | text/css |
Phát triển bởi | World Wide Web Consortium |
Phát hành lần đầu | 17 tháng 12 năm 1996 |
Tiêu chuẩn | Level 1 (khuyến cáo) Level 2 (khuyến cáo) Level 2 Revision 1 (khuyến cáo) |
HTML |
---|
Comparisons |
Trong tin học, các tập tin định kiểu theo tầng – dịch từ tiếng Anh là Cascading Style Sheets (CSS) – được dùng để miêu tả cách trình bày các tài liệu viết bằng ngôn ngữ HTML và XHTML.[1] Ngoài ra ngôn ngữ định kiểu theo tầng cũng có thể dùng cho XML, SVG, XUL. Các đặc điểm kỹ thuật của CSS được duy trì bởi World Wide Web Consortium. Thay vì đặt các thẻ quy định kiểu dáng cho văn bản HTML (hoặc XHTML) ngay trong nội dung của nó, bạn nên sử dụng CSS.
|access-date=
(trợ giúp)