Cộng hòa Chechnya
Чеченская республика Нохчийн Республика |
|||||
---|---|---|---|---|---|
| |||||
Bản đồ | |||||
Quốc ca | |||||
Шатлакхан Илли/Şatlaqan İlli | |||||
Hành chính | |||||
Thủ đô | Grozny | ||||
Thành phố lớn nhất | |||||
Địa lý | |||||
Diện tích | 15.300 km² (hạng 80) | ||||
Diện tích nước | 1 % | ||||
Múi giờ | UTC | ||||
Ngày thành lập | 1993 | ||||
Ngôn ngữ chính thức | Tiếng Chechen, tiếng Nga | ||||
Dân số ước lượng (2018) | 1.456.951 người (hạng 49) | ||||
Mật độ | 72.1 người/km² | ||||
Kinh tế | |||||
GDP (PPP) | Tổng số: | ||||
Đơn vị tiền tệ | ( ) |
Cộng hòa Chechnya (tiếng Nga: Чече́нская Респу́блика/Chechenskaya Respublika; tiếng Chechen: Нохчийн Республика/Noxçiyçö Respublika), là một nước cộng hòa thuộc Nga. Nằm trên vùng núi Bắc Caucasus, Chechnya giáp phía tây–bắc với Stavropol Krai, phía đông; đông–bắc giáp Gruzia, phía tây giáp Ingushetiya và Bắc Ossetia.
Trong thời gian Liên Xô sụp đổ, chính phủ lâm thời của Chechnya tuyên bố độc lập, đặt tên nước là Cộng hòa Chechnya. Nhưng nền Cộng hòa này không được quốc tế công nhận. (Năm 2000 chính phủ Taliban của Afghanistan công nhận Cộng hòa Chechnya trước khi bị quân đội Hoa Kỳ đánh đuổi.)[1]