Desktop
Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
Desktop
Tra
desktop
trong từ điển mở tiếng Việt
Wiktionary
Desktop
là một từ
tiếng Anh
, có nghĩa là "bề mặt của cái
bàn
".
Desktop có thể đề cập đến:
Máy tính để bàn
(desktop computer), một dạng
máy tính cá nhân
được thiết kế để đặt lên bàn
Pizza box form factor
Desktop metaphor
Môi trường desktop
, phần mềm cung cấp giao diện người dùng trên máy tính
Máy khách (máy tính)
, đôi khi gọi là
desktop
để phân biệt với máy chủ
Giao diện
của một
hệ điều hành
, hiển thị trên màn ảnh máy vi tính.
Trang
định hướng
này liệt kê những bài viết liên quan đến tiêu đề
Desktop
.
Nếu bạn đến đây từ một
liên kết trong một bài
, bạn có thể muốn sửa lại để liên kết trỏ trực tiếp đến bài viết dự định.
Previous Page
Next Page
Escriptori
Catalan
Desktop
Czech
Desktop
German
Desktop
English
Escritorio (desambiguación)
Spanish
Desktop
Italian
デスクトップ
Japanese
A̱zatyii
KCG
데스크톱
Korean
Ширээний компьютер
MN