Magnetit | |
---|---|
Thông tin chung | |
Thể loại | Khoáng vật oxide |
Công thức hóa học | sắt (II,III) oxide, Fe2+Fe3+2O4 |
Phân loại Strunz | 4.BB.05 |
Hệ tinh thể | Lập phương |
Nhận dạng | |
Màu | Kim loại |
Dạng thường tinh thể | Lục bát diện, hạt mịn dạng khối |
Song tinh | Hiếm gặp song tinh bát diện quy luật spinel[1] |
Cát khai | Không rõ |
Vết vỡ | Không phẳng |
Độ cứng Mohs | 5,5–6,5[1] |
Ánh | Kim loại |
Màu vết vạch | Đen |
Tính trong mờ | Trong mờ |
Tỷ trọng riêng | 5,17–5,18[1] |
Chiết suất | Chắn sáng |
Các biến thể chính | |
Lodestone | Nam châm để xác định cực bắc và cực nam |
Magnetit là một khoáng vật sắt từ có công thức hóa học Fe3O4, một trong các oxide sắt và thuộc nhóm spinel. Tên theo IUPAC là iron (II,III) oxide và thường được viết là FeO·Fe2O3, được xem là tập hợp của wüstit (FeO) và hematit (Fe2O3). Công thức trên đề cập đến các trạng thái oxy hóa khác nhau của sắt trong cùng một cấu trúc chứ không phải trong dung dịch rắn. Nhiệt độ Curie của magnetit là 858 K.