Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

Responsive image


Mulatto

Mulatto
Tổng dân số
Không có ước tính chính thức trên toàn thế giới;
k. 60 triệu
Khu vực có số dân đáng kể
Mỹ Latinh, Caribe, Nam Phi, Tây Phi, châu Âu, Bắc Mỹ
 Brasilk. 42 triệu
 Cộng hòa Dominicak. 4,8 triệu
 Cubak. 5 triệu (2012)[1]
 Nam Phik. 4,6 triệu (2011)
 Hoa Kỳk. 1,8 triệu (2010)[2]
 Angolak. 1 triệu
 Anh Quốck. ~600.000 (2011)
Ngôn ngữ
Ngôn ngữ tại châu Phi, Ngôn ngữ ở châu Á, Ngôn ngữ học châu Âu
Sắc tộc có liên quan
Pardo

Mulatto hay dịch sang tiếng Việt là người lai da trắng và da đen là một thuật ngữ chỉ định người có nguồn gốc từ người châu Phichâu Âu. Ban đầu thuật ngữ này cũng được áp dụng để chỉ định mestizo. Mulatos có thể trình bày các kiểu hình văn hóa và kiểu hình đa dạng nhất.

  1. ^ official 2012 Census Lưu trữ 2014-06-03 tại Wayback Machine
  2. ^ 2010 Điều tra Hoa Kỳ tr.5

Previous Page Next Page






مولاتو Arabic Mulatlar AZ مولات‌لار AZB Мулат BE Мулати Bulgarian Mulat Catalan Mulat Czech Mulat Danish Mulatte German Mulatto English

Responsive image

Responsive image