Neopomacentrus anabatoides | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Nhánh | Ovalentaria |
Họ (familia) | Pomacentridae |
Chi (genus) | Neopomacentrus |
Loài (species) | N. anabatoides |
Danh pháp hai phần | |
Neopomacentrus anabatoides (Bleeker, 1847) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Neopomacentrus anabatoides là một loài cá biển thuộc chi Neopomacentrus trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1847.