Power metal là một tiểu thể loại của heavy metal kết hợp các đặc điểm của heavy metal truyền thống với speed metal, thường nằm trong nền nhạc giao hưởng. Nói chung, power metal có nét đặc trưng bởi âm thanh nhanh, nhẹ và bay bổng hơn, trái ngược với tính nặng đô và nghịch tai, chẳng hạn như trong extreme metal. Các ban nhạc power metal thường có các bài hát như thánh ca với đề tài dựa trên kỳ ảo và những đoạn điệp khúc mạnh mẽ, do đó tạo ra âm thanh "mạnh mẽ" đầy kịch tính và giàu cảm xúc.[1][2]
Thuật ngữ này lần đầu được sử dụng vào giữa những năm 1980[3] và nhắc đến hai phong cách khác nhau nhưng có liên hệ với nhau:
dòng đầu tiên đi tiên phong và được sử dụng rộng rãi ở Bắc Mỹ với âm thanh thô hơn tương tự như speed metal;
phong cách ra đời hơn, phổ biến và thịnh hành hơn tại Châu Âu[4] với âm thanh nhẹ hơn, giàu giai điệu hơn và sử dụng đàn keyboard thường xuyên .
^Sharpe-Young, Garry (2003). A–Z of Power Metal. Rockdetector Series. Cherry Red Books. ISBN978-1-901447-13-2. "Riffs became labyrinthine, vocals scorched higher altitudes—and they even managed to crank out some more volume."
^Sharpe-Young, Garry (2003). A–Z of Power Metal. Rockdetector Series. Cherry Red Books. ISBN978-1-901447-13-2. "American metal such as Queensrÿche, Attacker, Jag Panzer, Iced Earth, Liege Lord, and Savatage; European bands such as Helloween, Gamma Ray, Blind Guardian, Running Wild, and Grave Digger;"