Riyal Qatar | |
---|---|
Mã ISO 4217 | QAR |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng trung ương Qatar |
Website | www |
Sử dụng tại | Qatar |
Lạm phát | -2.8% |
Nguồn | The World Factbook, 2011 est. |
Neo vào | U.S. dollar = 3.64 riyal |
Đơn vị nhỏ hơn | |
1⁄100 | dirham |
Ký hiệu | QR or ر.ق |
Tiền kim loại | 1, 5, 10, 25, 50 dirhams |
Tiền giấy | 1, 5, 10, 50, 100, 500 riyals |
Riyal (tiếng Ả Rập: ريال riyāl; mã ISO 4217: QAR) là tiền tệ của Qatar. Một Riyal được chia thành 100 dirham (tiếng Ả Rập: درهم) và được viết tắt là QR (tiếng Anh) hoặc ر.ق (tiếng Ả Rập).