Taekwondo | |
---|---|
Tên khác | TKD, Tae Kwon Do, Tae Kwon-Do, Taekwon-Do, Tae-Kwon-Do |
Trọng tâm | Đánh, đá |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Người sáng lập | No single creator; a collaborative effort by representatives from the original nine Kwans, initially supervised by Choi Hong Hi.[1] |
Võ sinh nổi tiếng | (xem notable practitioners) |
Ảnh hưởng từ | Chủ yếu là Taekkyon và Karate, [a] Và ảnh hưởng nhẹ của võ thuật Trung Quốc[2] |
Olympic | Kể từ năm 2000 (Taekwondo thế giới) |
Cơ quan quản lý cao nhất | World Taekwondo (South Korea) |
---|---|
Thi đấu lần đầu | Korea, 1940s |
Đặc điểm | |
Va chạm | Full-contact (WT), Light and medium-contact (ITF, ITC, ATKDA, GBTF, GTF, ATA, TI,TCUK, TAGB) |
Giới tính hỗn hợp | Yes |
Hình thức | Combat sport |
Trang bị | Hogu, Headgear, |
Hiện diện | |
Quốc gia hoặc vùng | Worldwide |
Olympic | Năm 2000 |
Paralympic | Since 2020 |
Taekwondo | |
Hangul | 태권도 |
---|---|
Hanja | 跆拳道 |
Romaja quốc ngữ | taegwondo |
McCune–Reischauer | t'aekwŏndo |
IPA | [tʰɛ.k͈wʌn.do] ⓘ |
Taekwondo (Hangul: 태권도, Hanja: 跆拳道, Hán-Việt: Đài Quyền Đạo) còn được viết là Tae Kwon Do hay Taekwon-Do là quốc võ của Hàn Quốc và là loại hình võ đạo (mudo) thường được tập luyện nhiều nhất của người dân nước này. Đây cũng là một trong những môn thể thao phổ biến nhất trên thế giới. Trong "Taekwondo", Tae (태, Hanja: 跆 - Đài) có nghĩa là "cước pháp"; Kwon (권, Hanja: 拳 - Quyền) nghĩa là "thủ pháp"; và Do (도, Hanja: 道- Đạo) có nghĩa là "đạo, con đường" (hay "nghệ thuật"). Vì vậy, Taekwondo có nghĩa là "Nghệ thuật đấu võ bằng tay và chân".
Lỗi chú thích: Đã tìm thấy thẻ <ref>
với tên nhóm “lower-alpha”, nhưng không tìm thấy thẻ tương ứng <references group="lower-alpha"/>
tương ứng