Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

Responsive image


Taekwondo

Taekwondo
Một cuộc thi taekwondo tại Thế vận hội mùa hè 2016
Một cuộc thi taekwondo tại Thế vận hội mùa hè 2016
Tên khácTKD, Tae Kwon Do, Tae Kwon-Do, Taekwon-Do, Tae-Kwon-Do
Trọng tâmĐánh, đá
Xuất xứHàn Quốc
Người sáng lậpNo single creator; a collaborative effort by representatives from the original nine Kwans, initially supervised by Choi Hong Hi.[1]
Võ sinh nổi tiếng(xem notable practitioners)
Ảnh hưởng từChủ yếu là TaekkyonKarate, [a] Và ảnh hưởng nhẹ của võ thuật Trung Quốc[2]
OlympicKể từ năm 2000 (Taekwondo thế giới)
Sport
Cơ quan quản lý cao nhấtWorld Taekwondo (South Korea)
Thi đấu lần đầuKorea, 1940s
Đặc điểm
Va chạmFull-contact (WT), Light and medium-contact (ITF, ITC, ATKDA, GBTF, GTF, ATA, TI,TCUK, TAGB)
Giới tính hỗn hợpYes
Hình thứcCombat sport
Trang bịHogu, Headgear,
Hiện diện
Quốc gia hoặc vùngWorldwide
OlympicNăm 2000
ParalympicSince 2020
Taekwondo
Hangul
태권도
Hanja
跆拳道
Romaja quốc ngữtaegwondo
McCune–Reischauert'aekwŏndo
IPA[tʰɛ.k͈wʌn.do]

Taekwondo (Hangul: 태권도, Hanja: 跆拳道, Hán-Việt: Đài Quyền Đạo) còn được viết là Tae Kwon Do hay Taekwon-Do là quốc võ của Hàn Quốc và là loại hình võ đạo (mudo) thường được tập luyện nhiều nhất của người dân nước này. Đây cũng là một trong những môn thể thao phổ biến nhất trên thế giới. Trong "Taekwondo", Tae (태, Hanja: 跆 - Đài) có nghĩa là "cước pháp"; Kwon (권, Hanja: 拳 - Quyền) nghĩa là "thủ pháp"; và Do (도, Hanja: 道- Đạo) có nghĩa là "đạo, con đường" (hay "nghệ thuật"). Vì vậy, Taekwondo có nghĩa là "Nghệ thuật đấu võ bằng tay và chân".

  1. ^ Kang, Won Sik; Lee, Kyong Myung (1999). A Modern History of Taekwondo. Seoul: Pogyŏng Munhwasa. ISBN 978-89-358-0124-4.
  2. ^ “kung fu influence on taekwondo”. White Dragon Dojang.


Lỗi chú thích: Đã tìm thấy thẻ <ref> với tên nhóm “lower-alpha”, nhưng không tìm thấy thẻ tương ứng <references group="lower-alpha"/> tương ứng


Previous Page Next Page






Taekwondo AF Taekwondo AN Tægcwondo ANG تايكوندو Arabic تيكواندو ARY Taekwondu AST Taekvondo AZ تکواندو AZB Тхэквондо BA Taekwondo BCL

Responsive image

Responsive image