Lớp Chim | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: kỷ Jura - nay | Cuối|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Nhánh | Sauropsida |
Nhánh | Avemetatarsalia |
Nhánh | Ornithurae |
Lớp (class) | Aves Linnaeus, 1758[1] |
Các phân thứ lớp | |
| |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
−4500 — – — – −4000 — – — – −3500 — – — – −3000 — – — – −2500 — – — – −2000 — – — – −1500 — – — – −1000 — – — – −500 — – — – 0 — |
| |||||||||||||||||||||||||||
Chim hay điểu, cầm (theo phiên âm Hán Việt) (danh pháp khoa học: Aves) là tập hợp các loài động vật có xương sống, máu nóng, đi đứng bằng hai chân, có mỏ, đẻ trứng, có cánh, có lông vũ và biết bay (phần lớn). Trong lớp Chim, có hơn 10.000 loài còn tồn tại, giúp chúng trở thành lớp đa dạng nhất trong các loài động vật bốn chi.