†Platybelodon | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: thế Miocen, | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Nhánh | Craniata |
Phân ngành (subphylum) | Vertebrata |
Phân thứ ngành (infraphylum) | Gnathostomata |
Liên lớp (superclass) | Tetrapoda |
Nhánh | Synapsida |
Nhánh | Reptiliomorpha |
Nhánh | Amniota |
Nhánh | Mammaliaformes |
Lớp (class) | Mammalia |
Phân lớp (subclass) | Theria |
Phân thứ lớp (infraclass) | Placentalia |
Liên bộ (superordo) | Afrotheria |
Nhánh | Paenungulata |
Bộ (ordo) | Proboscidea |
Họ (familia) | †Gomphotheriidae |
Tông (tribus) | †Amebelodontini |
Chi (genus) | †Platybelodon Borissiak, 1928 |
Các loài | |
Platybelodon ("ngà xiên dẹp") là một chi voi trong họ Gomphotheriidae của Bộ Có vòi. Nó sống vào thế Miocen, khoảng 15-4 triệu năm trước, và phân bố tại châu Phi, châu Âu, châu Á và Bắc Mỹ. Mặc dù từng phát triển mạnh, nó không tồn tại qua thế Miocen.