Yottabyte

Bội số của byte
Thập phân
Giá trị Mét
1000 kB kilobyte
10002 MB megabyte
10003 GB gigabyte
10004 TB terabyte
10005 PB petabyte
10006 EB exabyte
10007 ZB zettabyte
10008 YB yottabyte
Nhị phân
Giá trị IEC JEDEC
1024 KiB kibibyte KB kilobyte
10242 MiB mebibyte MB megabyte
10243 GiB gibibyte GB gigabyte
10244 TiB tebibyte
10245 PiB pebibyte
10246 EiB exbibyte
10247 ZiB zebibyte
10248 YiB yobibyte

Yottabyte (kí hiệu: YB) là một bội số của byte trong cách tính đơn vị lưu trữ bộ nhớ máy tính. Tiền tố yotta chỉ lũy thừa bậc 8 của 1000 hay 1024 trong hệ đo lường quốc tế (SI).

1 YB = 1000 ZB = 1 triệu EB = 1 tỉ PB = 1 nghìn tỉ TB = 1 triệu tỉ GB.

Một đơn vị liên quan, Yobibyte (YiB), sử dụng một tiền tố nhị phân, tương đương với 10248byte.


Yottabyte

Dodaje.pl - Ogłoszenia lokalne