Thời điểm hóa thạch: Early Eocene-Recent ~ | |
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Argentiniformes |
Họ (familia) | Argentinidae |
Chi (genus) | Glossanodon Guichenot 1867 |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Glossanodon là một chi cá trong họ cá Argentinidae thuộc bộ cá ốt me biển hay cá quế lạc Argentiniformes.