Opilo | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Phân bộ (subordo) | Polyphaga |
Phân thứ bộ (infraordo) | Cucujiformia |
Liên họ (superfamilia) | Cleroidea |
Họ (familia) | Cleridae |
Phân họ (subfamilia) | Clerinae |
Chi (genus) | Opilo Latreille, 1802 |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Opilo là một chi bọ cánh cứng trong phân họ Clerinae, thuộc họ Cleridae.